中文 Trung Quốc
沒吃沒穿
没吃没穿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
được mà không có thức ăn hoặc quần áo (thành ngữ)
phải rất nghèo
沒吃沒穿 没吃没穿 phát âm tiếng Việt:
[mei2 chi1 mei2 chuan1]
Giải thích tiếng Anh
to be without food or clothing (idiom)
to be very poor
沒命 没命
沒品 没品
沒問題 没问题
沒大沒小 没大没小
沒奈何 没奈何
沒完沒了 没完没了