中文 Trung Quốc
  • 沒大沒小 繁體中文 tranditional chinese沒大沒小
  • 没大没小 简体中文 tranditional chinese没大没小
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • vô phép
  • táo bạo
  • gây
沒大沒小 没大没小 phát âm tiếng Việt:
  • [mei2 da4 mei2 xiao3]

Giải thích tiếng Anh
  • impolite
  • cheeky
  • impudent