中文 Trung Quốc
沒完沒了
没完没了
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không có kết thúc
không ngừng
ngày và ngày
沒完沒了 没完没了 phát âm tiếng Việt:
[mei2 wan2 mei2 liao3]
Giải thích tiếng Anh
without end
incessantly
on and on
沒底 没底
沒影 没影
沒得說 没得说
沒心眼 没心眼
沒想到 没想到
沒意思 没意思