中文 Trung Quốc
  • 沒命 繁體中文 tranditional chinese沒命
  • 没命 简体中文 tranditional chinese没命
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để mất một đời
  • chết
  • recklessly
  • tuyệt vọng
沒命 没命 phát âm tiếng Việt:
  • [mei2 ming4]

Giải thích tiếng Anh
  • to lose one's life
  • to die
  • recklessly
  • desperately