中文 Trung Quốc
沒問題
没问题
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Không vấn đề gì
沒問題 没问题 phát âm tiếng Việt:
[mei2 wen4 ti2]
Giải thích tiếng Anh
no problem
沒大改變 没大改变
沒大沒小 没大没小
沒奈何 没奈何
沒底 没底
沒影 没影
沒得說 没得说