中文 Trung Quốc
沒品
没品
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thiếu trong lớp học
tacky
tasteless
沒品 没品 phát âm tiếng Việt:
[mei2 pin3]
Giải thích tiếng Anh
lacking in class
tacky
tasteless
沒問題 没问题
沒大改變 没大改变
沒大沒小 没大没小
沒完沒了 没完没了
沒底 没底
沒影 没影