中文 Trung Quốc
沒奈何
没奈何
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
có không có thay thế
là bất lực
沒奈何 没奈何 phát âm tiếng Việt:
[mo4 nai4 he2]
Giải thích tiếng Anh
to have no alternative
to be helpless
沒完沒了 没完没了
沒底 没底
沒影 没影
沒心沒肺 没心没肺
沒心眼 没心眼
沒想到 没想到