中文 Trung Quốc
沉著
沉着
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ổn định
Bình tĩnh và thu thập
không lo lắng
沉著 沉着 phát âm tiếng Việt:
[chen2 zhuo2]
Giải thích tiếng Anh
steady
calm and collected
not nervous
沉著應戰 沉着应战
沉迷 沉迷
沉邃 沉邃
沉重 沉重
沉重打擊 沉重打击
沉降 沉降