中文 Trung Quốc
沉迷
沉迷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phải hăng say
được hấp thu với
để mất chính mình trong
được nghiện
沉迷 沉迷 phát âm tiếng Việt:
[chen2 mi2]
Giải thích tiếng Anh
to be engrossed
to be absorbed with
to lose oneself in
to be addicted to
沉邃 沉邃
沉醉 沉醉
沉重 沉重
沉降 沉降
沉陷 沉陷
沉雷 沉雷