中文 Trung Quốc
沉降
沉降
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trở nên yên lặng
đến hang động ở
lún
沉降 沉降 phát âm tiếng Việt:
[chen2 jiang4]
Giải thích tiếng Anh
to subside
to cave in
subsidence
沉陷 沉陷
沉雷 沉雷
沉靜 沉静
沉香 沉香
沉魚落雁 沉鱼落雁
沉默 沉默