中文 Trung Quốc
沉著應戰
沉着应战
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giữ bình tĩnh khi đối mặt với nghịch cảnh (thành ngữ)
沉著應戰 沉着应战 phát âm tiếng Việt:
[chen2 zhuo2 ying4 zhan4]
Giải thích tiếng Anh
to remain calm in the face of adversity (idiom)
沉迷 沉迷
沉邃 沉邃
沉醉 沉醉
沉重打擊 沉重打击
沉降 沉降
沉陷 沉陷