中文 Trung Quốc
沉重打擊
沉重打击
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đạt cứng
沉重打擊 沉重打击 phát âm tiếng Việt:
[chen2 zhong4 da3 ji1]
Giải thích tiếng Anh
to hit hard
沉降 沉降
沉陷 沉陷
沉雷 沉雷
沉靜寡言 沉静寡言
沉香 沉香
沉魚落雁 沉鱼落雁