中文 Trung Quốc
沉重
沉重
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nặng
khó khăn
nghiêm trọng
quan trọng
沉重 沉重 phát âm tiếng Việt:
[chen2 zhong4]
Giải thích tiếng Anh
heavy
hard
serious
critical
沉重打擊 沉重打击
沉降 沉降
沉陷 沉陷
沉靜 沉静
沉靜寡言 沉静寡言
沉香 沉香