中文 Trung Quốc
沉邃
沉邃
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sâu sắc và sâu sắc
沉邃 沉邃 phát âm tiếng Việt:
[chen2 sui4]
Giải thích tiếng Anh
deep and profound
沉醉 沉醉
沉重 沉重
沉重打擊 沉重打击
沉陷 沉陷
沉雷 沉雷
沉靜 沉静