中文 Trung Quốc
  • 沉落 繁體中文 tranditional chinese沉落
  • 沉落 简体中文 tranditional chinese沉落
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • chìm
  • rơi
沉落 沉落 phát âm tiếng Việt:
  • [chen2 luo4]

Giải thích tiếng Anh
  • to sink
  • to fall