中文 Trung Quốc
沉醉
沉醉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để trở thành say rượu
沉醉 沉醉 phát âm tiếng Việt:
[chen2 zui4]
Giải thích tiếng Anh
to become intoxicated
沉重 沉重
沉重打擊 沉重打击
沉降 沉降
沉雷 沉雷
沉靜 沉静
沉靜寡言 沉静寡言