中文 Trung Quốc
沉船事故
沉船事故
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một con tàu đắm
một vụ đắm tàu
沉船事故 沉船事故 phát âm tiếng Việt:
[chen2 chuan2 shi4 gu4]
Giải thích tiếng Anh
a shipwreck
a sinking
沉落 沉落
沉著 沉着
沉著應戰 沉着应战
沉邃 沉邃
沉醉 沉醉
沉重 沉重