中文 Trung Quốc
  • 沉船 繁體中文 tranditional chinese沉船
  • 沉船 简体中文 tranditional chinese沉船
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • đắm tàu
  • chìm đắm thuyền
  • đánh chìm tàu
沉船 沉船 phát âm tiếng Việt:
  • [chen2 chuan2]

Giải thích tiếng Anh
  • shipwreck
  • sunken boat
  • sinking ship