中文 Trung Quốc
歷歷可數
历历可数
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mỗi một phân biệt
歷歷可數 历历可数 phát âm tiếng Việt:
[li4 li4 ke3 shu3]
Giải thích tiếng Anh
each one distinguishable
歷歷在目 历历在目
歷法 历法
歷盡 历尽
歷程 历程
歷經 历经
歷練 历练