中文 Trung Quốc
歷經
历经
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để kinh nghiệm
để đi qua
歷經 历经 phát âm tiếng Việt:
[li4 jing1]
Giải thích tiếng Anh
to experience
to go through
歷練 历练
歷險 历险
歸 归
歸仁 归仁
歸仁鄉 归仁乡
歸併 归并