中文 Trung Quốc
  • 歷練 繁體中文 tranditional chinese歷練
  • 历练 简体中文 tranditional chinese历练
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để tìm hiểu thông qua kinh nghiệm
  • kinh nghiệm
  • thực hành
  • có kinh nghiệm
歷練 历练 phát âm tiếng Việt:
  • [li4 lian4]

Giải thích tiếng Anh
  • to learn through experience
  • experience
  • practiced
  • experienced