中文 Trung Quốc
  • 歷歷在目 繁體中文 tranditional chinese歷歷在目
  • 历历在目 简体中文 tranditional chinese历历在目
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • sống động của một nhớ (thành ngữ)
歷歷在目 历历在目 phát âm tiếng Việt:
  • [li4 li4 zai4 mu4]

Giải thích tiếng Anh
  • vivid in one's mind (idiom)