中文 Trung Quốc
歷程
历程
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khóa học
quá trình
歷程 历程 phát âm tiếng Việt:
[li4 cheng2]
Giải thích tiếng Anh
course
process
歷經 历经
歷練 历练
歷險 历险
歸 归
歸仁 归仁
歸仁鄉 归仁乡