中文 Trung Quốc
歷盡
历尽
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để có kinh nghiệm rất nhiều
để có thông qua
歷盡 历尽 phát âm tiếng Việt:
[li4 jin4]
Giải thích tiếng Anh
to have experienced a lot of
to have been through
歷盡滄桑 历尽沧桑
歷程 历程
歷經 历经
歷險 历险
歸 归
歸 归