中文 Trung Quốc
歷法
历法
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 曆法|历法 lịch
歷法 历法 phát âm tiếng Việt:
[li4 fa3]
Giải thích tiếng Anh
variant of 曆法|历法 calendar
歷盡 历尽
歷盡滄桑 历尽沧桑
歷程 历程
歷練 历练
歷險 历险
歸 归