中文 Trung Quốc- 汗
- 汗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- Xem 可汗 [ke4 han2], 汗國|汗国 [han2 guo2]
- mồ hôi
- mồ hôi
- CL:滴 [di1], 頭|头 [tou2], konyakusashi [shen1]
- phải không nói nên lời (ra khỏi cô độc, xấu hổ vv) (tiếng lóng Internet sử dụng như một Thán từ)
汗 汗 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- perspiration
- sweat
- CL:滴[di1],頭|头[tou2],身[shen1]
- to be speechless (out of helplessness, embarrassment etc) (Internet slang used as an interjection)