中文 Trung Quốc
汗國
汗国
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hãn quốc (Mông Cổ nhà nước)
汗國 汗国 phát âm tiếng Việt:
[han2 guo2]
Giải thích tiếng Anh
khanate (Mongol state)
汗如雨下 汗如雨下
汗斑 汗斑
汗毛 汗毛
汗津津 汗津津
汗流浹背 汗流浃背
汗液 汗液