中文 Trung Quốc
汗水
汗水
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mồ hôi
mồ hôi
汗水 汗水 phát âm tiếng Việt:
[han4 shui3]
Giải thích tiếng Anh
sweat
perspiration
汗津津 汗津津
汗流浹背 汗流浃背
汗液 汗液
汗牛充棟 汗牛充栋
汗珠 汗珠
汗珠子 汗珠子