中文 Trung Quốc- 汗如雨下
- 汗如雨下
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- ra mồ hôi như mưa (thành ngữ); để perspire profusely
- ra mồ hôi như một con lợn
汗如雨下 汗如雨下 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- sweating like rain (idiom); to perspire profusely
- sweating like a pig