中文 Trung Quốc
汗斑
汗斑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các tên gọi chung cho 花斑癣, nấm da lang
汗斑 汗斑 phát âm tiếng Việt:
[han4 ban1]
Giải thích tiếng Anh
common name for 花斑癣, tinea versicolor
汗毛 汗毛
汗水 汗水
汗津津 汗津津
汗液 汗液
汗漫 汗漫
汗牛充棟 汗牛充栋