中文 Trung Quốc
汗津津
汗津津
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mồ hôi
汗津津 汗津津 phát âm tiếng Việt:
[han4 jin1 jin1]
Giải thích tiếng Anh
sweaty
汗流浹背 汗流浃背
汗液 汗液
汗漫 汗漫
汗珠 汗珠
汗珠子 汗珠子
汗腺 汗腺