中文 Trung Quốc
  • 汗流浹背 繁體中文 tranditional chinese汗流浹背
  • 汗流浃背 简体中文 tranditional chinese汗流浃背
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • đổ mồ hôi profusely (thành ngữ)
  • ướt đẫm mồ hôi
汗流浹背 汗流浃背 phát âm tiếng Việt:
  • [han4 liu2 jia1 bei4]

Giải thích tiếng Anh
  • to sweat profusely (idiom)
  • drenched in sweat