中文 Trung Quốc
求助
求助
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để yêu cầu trợ giúp
để kháng cáo (để được giúp đỡ)
求助 求助 phát âm tiếng Việt:
[qiu2 zhu4]
Giải thích tiếng Anh
to request help
to appeal (for help)
求助於人 求助于人
求取 求取
求同 求同
求告 求告
求和 求和
求婚 求婚