中文 Trung Quốc
求和
求和
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kiện cho hòa bình
để tìm một vẽ (cờ tướng)
Tổng kết (toán học)
求和 求和 phát âm tiếng Việt:
[qiu2 he2]
Giải thích tiếng Anh
to sue for peace
to look for a draw (chess)
summation (math)
求婚 求婚
求存 求存
求學 求学
求得 求得
求情 求情
求情告饒 求情告饶