中文 Trung Quốc
求同
求同
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tìm kiếm sự đồng thuận
để tìm kiếm sự phù hợp
求同 求同 phát âm tiếng Việt:
[qiu2 tong2]
Giải thích tiếng Anh
to seek consensus
to seek conformity
求同存異 求同存异
求告 求告
求和 求和
求存 求存
求學 求学
求學無坦途 求学无坦途