中文 Trung Quốc
  • 求告 繁體中文 tranditional chinese求告
  • 求告 简体中文 tranditional chinese求告
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để implore
  • để tha thiết mong
求告 求告 phát âm tiếng Việt:
  • [qiu2 gao4]

Giải thích tiếng Anh
  • to implore
  • to beseech