中文 Trung Quốc
求婚
求婚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đề nghị kết hôn
求婚 求婚 phát âm tiếng Việt:
[qiu2 hun1]
Giải thích tiếng Anh
to propose marriage
求存 求存
求學 求学
求學無坦途 求学无坦途
求情 求情
求情告饒 求情告饶
求愛 求爱