中文 Trung Quốc
求助於人
求助于人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để kêu gọi những người khác để được giúp đỡ
求助於人 求助于人 phát âm tiếng Việt:
[qiu2 zhu4 yu2 ren2]
Giải thích tiếng Anh
to call upon others for help
求取 求取
求同 求同
求同存異 求同存异
求和 求和
求婚 求婚
求存 求存