中文 Trung Quốc
求取
求取
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tìm kiếm sau khi
phấn đấu cho
求取 求取 phát âm tiếng Việt:
[qiu2 qu3]
Giải thích tiếng Anh
to seek after
to strive for
求同 求同
求同存異 求同存异
求告 求告
求婚 求婚
求存 求存
求學 求学