中文 Trung Quốc
水下
水下
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dưới nước
tàu ngầm
水下 水下 phát âm tiếng Việt:
[shui3 xia4]
Giải thích tiếng Anh
under the water
submarine
水下核爆炸 水下核爆炸
水下核試驗 水下核试验
水中撈月 水中捞月
水亮 水亮
水仙 水仙
水仙花 水仙花