中文 Trung Quốc
水亮
水亮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ẩm và bóng
các giao diện ướt (của Son môi)
水亮 水亮 phát âm tiếng Việt:
[shui3 liang4]
Giải thích tiếng Anh
moist and glossy
wet look (of lipstick)
水仙 水仙
水仙花 水仙花
水位 水位
水俁病 水俣病
水兵 水兵
水冰 水冰