中文 Trung Quốc- 水仙
- 水仙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- thủy tiên
- Hoa thuỷ tiên vàng
- huyền thoại bất tử thủy sản
- đề cập đến những mai táng trên biển
- người đi lang thang ở nước ngoài và không trở lại
水仙 水仙 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- narcissus
- daffodil
- legendary aquatic immortal
- refers to those buried at sea
- person who wanders abroad and does not return