中文 Trung Quốc
水仙花
水仙花
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hoa thuỷ tiên vàng
thủy tiên
CL:棵 [ke1]
水仙花 水仙花 phát âm tiếng Việt:
[shui3 xian1 hua1]
Giải thích tiếng Anh
daffodil
narcissus
CL:棵[ke1]
水位 水位
水俁市 水俣市
水俁病 水俣病
水冰 水冰
水凼 水凼
水分 水分