中文 Trung Quốc
水中撈月
水中捞月
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để lấy mặt trăng trên biển (thành ngữ); một ảo ảnh vô vọng
水中撈月 水中捞月 phát âm tiếng Việt:
[shui3 zhong1 lao1 yue4]
Giải thích tiếng Anh
to fetch the moon out of the sea (idiom); a hopeless illusion
水井 水井
水亮 水亮
水仙 水仙
水位 水位
水俁市 水俣市
水俁病 水俣病