中文 Trung Quốc
水下核爆炸
水下核爆炸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hạt nhân nổ dưới nước
vụ nổ hạt nhân dưới nước
水下核爆炸 水下核爆炸 phát âm tiếng Việt:
[shui3 xia4 he2 bao4 zha4]
Giải thích tiếng Anh
nuclear underwater burst
underwater nuclear explosion
水下核試驗 水下核试验
水中撈月 水中捞月
水井 水井
水仙 水仙
水仙花 水仙花
水位 水位