中文 Trung Quốc
  • 水下核試驗 繁體中文 tranditional chinese水下核試驗
  • 水下核试验 简体中文 tranditional chinese水下核试验
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • vụ thử hạt nhân dưới nước
水下核試驗 水下核试验 phát âm tiếng Việt:
  • [shui3 xia4 he2 shi4 yan4]

Giải thích tiếng Anh
  • underwater nuclear test