中文 Trung Quốc
水上飛機
水上飞机
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thủy phi cơ
水上飛機 水上飞机 phát âm tiếng Việt:
[shui3 shang4 fei1 ji1]
Giải thích tiếng Anh
seaplane
水下 水下
水下核爆炸 水下核爆炸
水下核試驗 水下核试验
水井 水井
水亮 水亮
水仙 水仙