中文 Trung Quốc
水井
水井
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(nước) cũng
水井 水井 phát âm tiếng Việt:
[shui3 jing3]
Giải thích tiếng Anh
(water) well
水亮 水亮
水仙 水仙
水仙花 水仙花
水俁市 水俣市
水俁病 水俣病
水兵 水兵