中文 Trung Quốc
氣鳴樂器
气鸣乐器
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
aerophone (âm nhạc)
氣鳴樂器 气鸣乐器 phát âm tiếng Việt:
[qi4 ming2 yue4 qi4]
Giải thích tiếng Anh
aerophone (music)
氣鼓鼓 气鼓鼓
氤 氤
氤氳 氤氲
氦 氦
氧 氧
氧乙炔 氧乙炔