中文 Trung Quốc
氦
氦
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Heli (hóa học)
氦 氦 phát âm tiếng Việt:
[hai4]
Giải thích tiếng Anh
helium (chemistry)
氧 氧
氧乙炔 氧乙炔
氧乙炔炬 氧乙炔炬
氧乙炔焊炬 氧乙炔焊炬
氧割 氧割
氧化 氧化